Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
done for


adjective
1. destroyed or killed (Freq. 1)
- we are gone geese
Syn:
kaput, gone
Similar to:
destroyed
Usage Domain:
colloquialism
2. doomed to extinction
Syn:
ruined, sunk, undone, washed-up
Similar to:
unsuccessful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.